Có 2 kết quả:
创伤 chuāng shāng ㄔㄨㄤ ㄕㄤ • 創傷 chuāng shāng ㄔㄨㄤ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wound
(2) injury
(3) trauma
(2) injury
(3) trauma
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wound
(2) injury
(3) trauma
(2) injury
(3) trauma
Bình luận 0